Mục lục:
Sony Canada đã phát hành chiếc flagship mới ấn tượng của mình, Xperia X Performance, trên hai nhà mạng Canada: Rogers và Bell.
Có sẵn với giá 199, 99 đô la cho gói 2 năm hoặc 699, 99 đô la hoàn toàn, thiết bị có sẵn để mua ngay hôm nay tại Bell và có thể được đặt trước tại Rogers cho ngày phát hành 14 tháng 7. Phiên bản của Rogers đi kèm với một cặp tai nghe Sony miễn phí với mỗi lần đặt trước.
Xperia X Performance của Sony là phiên bản mạnh mẽ hơn của Xperia X, được Android Central đánh giá và chủ yếu yêu thích. Máy có màn hình 5 inch 1080p, bộ vi xử lý lõi tứ Snapdragon 820, RAM 3 GB, bộ nhớ trong 32 GB, camera Exmor RS 23 MP phía sau với ống kính f / 2.0, camera trước 13 MP và 2.700mAh pin, chạy Android 6.0.1 Marshmallow. Bên cạnh bộ vi xử lý mạnh hơn so với Xperia X, X Performance còn có tính năng chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 / IP68, cùng với hỗ trợ LTE loại 9 với giải pháp băng cơ sở X12 của Snapdragon 820.
- Hiệu suất Sony Xperia X tại Rogers
- Hiệu suất Sony Xperia X tại Bell
Ngoài Xperia X Performance, Bell và Virgin Mobile cũng đã phát hành Xperia XA rẻ hơn, thay thế Qualcomm cho MediaTek và cắt giảm một số góc trong camera, lưu trữ và dung lượng pin. Nó bắt đầu từ $ 0 trong thời hạn 2 năm và $ 349, 99 hoàn toàn.
- Sony Xperia XA tại Bell
- Sony Xperia XA tại Virgin Mobile
Thông số kỹ thuật của dòng Xperia X
thể loại | Xperia XA | Điện thoại X | Hiệu suất Xperia X | Xperia XA Ultra |
---|---|---|---|---|
Hệ điều hành | Android 6.0 Marshmallow | Android 6.0 Marshmallow | Android 6.0 Marshmallow | Android 6.0 Marshmallow |
Trưng bày | 720p 5 inch | 5 inch Full HD 1080p | 5 inch Full HD 1080p | 6 inch Full HD 1080p |
Bộ xử lý | MediaTek Helio P10 | Qualcomm Snapdragon 650 | Qualcomm Snapdragon 820 | MediaTek MT6755 |
Lưu trữ | 16 GB | 32 GB | 32 GB | 16 GB |
Có thể mở rộng | microSD lên tới 200GB | microSD lên tới 200GB | microSD lên tới 200GB | microSD lên tới 200GB |
RAM | 2GB | 3 GB | 3 GB | 3 GB |
Camera phía sau | 13MP với Exmor RS | 23MP với Exmor RS | 23MP với Exmor RS | 21, 5MP với Exmor RS |
Camera phía trước | 8MP với Exmor R | 13MP với Exmor RS | 13MP với Exmor RS | 16MP với Exmor R |
Mạng | LTE (4G), LTE Cat4, GSM GPRS / EDGE (2G), UMTS HSPA + (3G) | LTE (4G), LTE Cat6, GSM GPRS (2G), UMTS HSPA (3G) | LTE (4G), LTE (4G) Cat9, GSM GPRS (2G), UMTS HSPA (3G) | LTE (4G), LTE Cat6, GSM GPRS (2G), UMTS HSPA (3G) |
Sạc | micro USB
Bơm nhanh + 2.0 |
micro USB
QC 2.0 |
micro USB
QC 2.0 |
micro USB
QC 2.0 |
Chống thấm | không ai | không ai | USB / IP68 chống bụi và chống nước, USB không nắp | không ai |
Ắc quy | 2300mAh | 2620mAh | 2700mAh | 2700mAh |
Kích thước | 143, 6 x 66, 8 x 7, 9 mm | 143 x 69 x 7, 9 mm | 143, 7 x 70, 4 x 8, 7 mm | 165, 1 x 78, 7 x 7, 6 mm |
Cân nặng | 138g | 156g | 165g | 189, 9g |
Muốn tìm hiểu thêm? Đọc các đánh giá và tiện ích của chúng tôi cho dòng Xperia X.
- Đánh giá Sony Xperia X
- Sony Xperia XA thực hành
- Thực hành Sony Xperia X Performance